run rẩy nghĩa tiếng Anh là
quaked
/kweɪkt/
(v)(past)
run rẩy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của quaked
Nghe phát âm giọng Mỹ của quaked
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của run rẩy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của quaked
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan quaked: run rẩy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
quaked