run rẩy nghĩa tiếng Anh là tremor
/ˈtrɛmər/
run rẩy còn có các bản dịch khác là
trembled, shivers, shaky
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tremor: run rẩy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tremor
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
run rẩy