run rẩy nghĩa tiếng Đức là zittern
run rẩy còn có các bản dịch khác là
bebend, gezittert, zitterte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zittern: run rẩy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zittern
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
run rẩy