ruhen (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
yên lặng
ruhen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của ruhen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của yên lặng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của ruhen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ruhen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ruhen