rudern nghĩa tiếng Việt là Chèo thuyền
rudern còn có các bản dịch khác là
đang chèo thuyền, việc chèo đò, đua thuyền, môn thể thao chèo thuyền, chèo đi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rudern
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rudern
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Chèo thuyền