rudder nghĩa tiếng Việt là Bánh lái
rudder phiên âm IPA là /ˈrʌdər/
rudder còn có các bản dịch khác là
Phần của tàu hoặc máy bay để kiểm soát hướng đi, bàn đạp lái, mái chèo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rudder
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rudder
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Bánh lái