rückwärts nghĩa tiếng Việt là Lùi
rückwärts còn có các bản dịch khác là
Ngược lại, kinh ngạc, ngạc nhiên
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rückwärts
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rückwärts
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Lùi