rubbernecker nghĩa tiếng Việt là người tò mò
rubbernecker phiên âm IPA là /ˈrʌbənɛkər/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rubbernecker
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rubbernecker
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
người tò mò