rửa sạch còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của auslaugen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rửa sạch
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của auslaugen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan auslaugen: rửa sạch
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
auslaugen