ru đời nghĩa tiếng Anh là
cradle
/ˈkreɪdl̩/
(v)
ru đời còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cradle
Nghe phát âm giọng Mỹ của cradle
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ru đời
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cradle
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cradle: ru đời
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cradle