cradles nghĩa tiếng Việt là ru đời
cradles phiên âm IPA là /ˈkreɪdl̩/
cradles còn có các bản dịch khác là
đặt vào nôi, ấp, ôm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cradles
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cradles
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ru đời