rowing nghĩa tiếng Việt là Môn thể thao chèo thuyền
rowing phiên âm IPA là /roʊɪŋ/
rowing còn có các bản dịch khác là
Việc đạp chân, đang chèo thuyền, việc chèo đò
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rowing
Mở Rộng