rousing (adj) nghĩa tiếng Việt là
hùng hồn
rousing phiên âm IPA là /ˈraʊzɪŋ/
rousing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rousing
Nghe phát âm giọng Mỹ của rousing
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rousing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rousing