đang đánh thức nghĩa tiếng Anh là
rousing
/ˈraʊzɪŋ/
(v)(Present participle)
đang đánh thức còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rousing
Nghe phát âm giọng Mỹ của rousing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang đánh thức
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của rousing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rousing: đang đánh thức
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rousing