rough nghĩa tiếng Việt là Nặng nề
rough phiên âm IPA là /rʌf/
rough còn có các bản dịch khác là
Gập ghềnh, gai, sần sùi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rough
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rough
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Nặng nề