rotundly (adv) nghĩa tiếng Việt là
Ổn định
rotundly phiên âm IPA là /rəˈtʌndli/
rotundly còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rotundly
Nghe phát âm giọng Mỹ của rotundly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Ổn định
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của rotundly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rotundly
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rotundly