khoảng độ nghĩa tiếng Anh là
rotundly
/rəˈtʌndli/
khoảng độ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rotundly
Nghe phát âm giọng Mỹ của rotundly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khoảng độ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của rotundly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rotundly: khoảng độ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rotundly