rotten (adj) nghĩa tiếng Việt là
bị thối
rotten phiên âm IPA là /ˈrɒtən/
rotten còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rotten
Nghe phát âm giọng Mỹ của rotten
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bị thối
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của rotten
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rotten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rotten