mục nát nghĩa tiếng Anh là
rotten
/ˈrɒtən/
(adj)
mục nát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rotten
Nghe phát âm giọng Mỹ của rotten
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mục nát
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của rotten
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rotten: mục nát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rotten