mục nát nghĩa tiếng Anh là
rotten
/ˈrɒtən/
(adj)(adjective)
mục nát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rotten: mục nát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rotten