rót ra nghĩa tiếng Anh là
decants
/dɪˈkænt/
(v)(Present tense)
rót ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan decants: rót ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
decants