rớt giá nghĩa tiếng Anh là bear market
/bɛər ˈmɑːrkɪt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bear market: rớt giá
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bear market
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
rớt giá