röstete (v)(past tense) nghĩa tiếng Việt là
rang
röstete còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan röstete
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
röstete