rang nghĩa tiếng Đức là
röstete
(v)(past tense)
rang còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan röstete: rang
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
röstete