roof truss (n) nghĩa tiếng Việt là
dàn mái
roof truss phiên âm IPA là /ruːf trʌs/
roof truss còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của roof truss
Nghe phát âm giọng Mỹ của roof truss
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan roof truss
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
roof truss