roof truss nghĩa tiếng Việt là xà đỡ mái
roof truss phiên âm IPA là /ruːf trʌs/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan roof truss
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
roof truss
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
xà đỡ mái