roof truss nghĩa tiếng Việt là Kèo
roof truss còn có các bản dịch khác là
Dàn mái, khung mái, xà đỡ mái
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan roof truss
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
roof truss
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Kèo