rộng lớn nghĩa tiếng Đức là umfangreich
rộng lớn còn có các bản dịch khác là
breit in, weitgestreckt, weltgewandt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan umfangreich: rộng lớn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
umfangreich
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
rộng lớn