romping (v)(present participle) nghĩa tiếng Việt là
nô đùa
romping phiên âm IPA là /ˈrɒmpɪŋ/
romping còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của romping
Nghe phát âm giọng Mỹ của romping
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nô đùa
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan romping
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
romping