rolled off nghĩa tiếng Việt là bị lăn ra
rolled off phiên âm IPA là /roʊld ɒf/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rolled off
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rolled off
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bị lăn ra