rollback nghĩa tiếng Việt là Sự lặp lại
rollback phiên âm IPA là /ˈroʊlbæk/
rollback còn có các bản dịch khác là
Sự hoàn nguyên, sự quay lại, ôn tập lại, tái diễn, làm lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rollback
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rollback
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Sự lặp lại