rơi rách nghĩa tiếng Anh là
have pattered
/hæv ˈpætərd/
(v)(Present perfect)
rơi rách còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have pattered
Nghe phát âm giọng Mỹ của have pattered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rơi rách
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have pattered
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have pattered: rơi rách
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have pattered