pattered (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
rơi rách
pattered phiên âm IPA là /ˈpætərd/
pattered còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pattered
Nghe phát âm giọng Mỹ của pattered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rơi rách
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của pattered
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pattered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pattered