rời ra nghĩa tiếng Anh là
break off
/breɪk ɒf/
(phrasal v)
rời ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của break off
Nghe phát âm giọng Mỹ của break off
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rời ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của break off
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan break off: rời ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
break off