apart nghĩa tiếng Việt là
rời ra
apart phiên âm IPA là /əˈpɑːrt/
apart còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của apart
Nghe phát âm giọng Mỹ của apart
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rời ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của apart
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan apart
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
apart