rối loạn nghĩa tiếng Anh là distraught
/dɪˈstrɔːt/
rối loạn còn có các bản dịch khác là
disorder, tangly, bustle
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan distraught: rối loạn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
distraught
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
rối loạn