haywire (adj) nghĩa tiếng Việt là
rối loạn
haywire phiên âm IPA là /ˈheɪwaɪər/
haywire còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của haywire
Nghe phát âm giọng Mỹ của haywire
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan haywire
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
haywire