lộn xộn nghĩa tiếng Anh là
haywire
/ˈheɪwaɪər/
lộn xộn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của haywire
Nghe phát âm giọng Mỹ của haywire
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lộn xộn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của haywire
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan haywire: lộn xộn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
haywire