rối bời nghĩa tiếng Anh là knotty
/ˈnɒti/
rối bời còn có các bản dịch khác là
get bogged down, deranging, enmeshes
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan knotty: rối bời
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
knotty
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
rối bời