rogue nghĩa tiếng Việt là nghịch ngợm
rogue phiên âm IPA là /roʊɡ/
rogue còn có các bản dịch khác là
Láu lỉnh, người ranh mãnh, thằng ranh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rogue
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rogue
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nghịch ngợm