rodent nghĩa tiếng Việt là động vật nhai lại
rodent phiên âm IPA là /ˈroʊdənt/
rodent còn có các bản dịch khác là
động vật gặm nhấm, loài gặm nhấm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rodent
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rodent
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
động vật nhai lại