róc nghĩa tiếng Đức là
gurgelte
(v)(Simple past)
róc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của gurgelte
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của róc
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của gurgelte
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gurgelte: róc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gurgelte