habe gegurgelt (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
róc
habe gegurgelt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của habe gegurgelt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của róc
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của habe gegurgelt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan habe gegurgelt
Mở Rộng