robust nghĩa tiếng Việt là chịu đựng được
robust còn có các bản dịch khác là
Gồ ghề, bền bỉ, mạnh mẽ, cường tráng, vững vàng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan robust
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
robust
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chịu đựng được