rò rỉ dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Leckage
rò rỉ còn có các bản dịch khác là
leck, Lecks, lecken, undicht, sickern
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Leckage: rò rỉ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Leckage
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
rò rỉ