rò rỉ nghĩa tiếng Đức là Leckage
rò rỉ còn có các bản dịch khác là
sickernd, tropfend, undicht
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-11-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Leckage: rò rỉ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Leckage
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
rò rỉ