Leckage nghĩa tiếng Việt là rò rỉ
Leckage còn có các bản dịch khác là
Chỗ thấm nước, chỗ rò rỉ, chỗ dột
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-11-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Leckage
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Leckage
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
rò rỉ