rõ rệt nghĩa tiếng Anh là
Noticeable
/ˈnəʊtɪsəbl/
(adj)
rõ rệt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của Noticeable
Nghe phát âm giọng Mỹ của Noticeable
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rõ rệt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của Noticeable
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Noticeable: rõ rệt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Noticeable