rõ ràng nghĩa tiếng Anh là
pellucidly
/pəˈluːsɪdli/
(adv)
rõ ràng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pellucidly
Nghe phát âm giọng Mỹ của pellucidly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rõ ràng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của pellucidly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pellucidly: rõ ràng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pellucidly