riveting (adj) nghĩa tiếng Việt là
Cuốn hút
riveting phiên âm IPA là /ˈrɪvɪtɪŋ/
riveting còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của riveting
Nghe phát âm giọng Mỹ của riveting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cuốn hút
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của riveting
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan riveting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
riveting