rivalry nghĩa tiếng Việt là sự ganh đua
rivalry còn có các bản dịch khác là
Kẻ đối thủ, sự cạnh tranh, ganh đua
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rivalry
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rivalry
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự ganh đua