risked (v)(past) nghĩa tiếng Việt là
Đánh liều
risked phiên âm IPA là /rɪskt/
risked còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của risked
Nghe phát âm giọng Mỹ của risked
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đánh liều
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của risked
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan risked
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
risked